Phù phổi là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Phù phổi là tình trạng tích tụ dịch trong phổi, gây khó thở và giảm khả năng hấp thụ oxy, có thể do các nguyên nhân như bệnh tim, bệnh phổi hoặc chấn thương. Điều trị phù phổi bao gồm sử dụng thuốc lợi tiểu, giãn mạch, oxy liệu pháp và trong một số trường hợp cần can thiệp phẫu thuật để điều trị nguyên nhân gây bệnh.

Phù phổi là gì?

Phù phổi là tình trạng y tế nghiêm trọng khi dịch tích tụ trong phổi, làm giảm khả năng hấp thụ oxy và dẫn đến khó thở. Phù phổi có thể là kết quả của nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm bệnh tim, bệnh phổi, chấn thương hoặc tác dụng phụ của thuốc. Đây là một tình trạng cần được xử lý cấp cứu và yêu cầu điều trị kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

1. Nguyên nhân gây ra phù phổi

Phù phổi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu liên quan đến các vấn đề tim mạch và hô hấp. Nguyên nhân chính có thể kể đến bao gồm:

  • Rối loạn tim mạch: Phù phổi do tim thường xảy ra khi tim không thể bơm máu hiệu quả, khiến máu tích tụ trong phổi. Bệnh suy tim trái là nguyên nhân phổ biến nhất của phù phổi tim. Khi tim không bơm máu mạnh mẽ, máu bị ứ đọng ở phổi và gây tích tụ dịch trong các phế nang, gây khó thở.
  • Bệnh phổi mãn tính: Các bệnh như COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính) hoặc viêm phổi có thể làm tăng nguy cơ phù phổi. Các bệnh này gây tổn thương cho mô phổi, làm giảm khả năng trao đổi khí và dẫn đến tình trạng tích tụ dịch.
  • Chấn thương: Các chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như gãy xương sườn hoặc tổn thương ngực, có thể dẫn đến rối loạn trong việc phân phối dịch trong cơ thể, từ đó gây phù phổi. Tình trạng này cũng có thể xảy ra sau phẫu thuật lớn hoặc khi cơ thể phản ứng với một số chấn thương nặng.
  • Thực phẩm hoặc thuốc gây độc: Một số loại thuốc hoặc hóa chất có thể gây tác dụng phụ là phù phổi, đặc biệt là các thuốc điều trị ung thư hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Các thuốc này có thể làm giãn mạch máu hoặc làm thay đổi chức năng của thận, dẫn đến sự tích tụ dịch trong phổi.

2. Các loại phù phổi

Phù phổi có thể được phân thành hai loại chính: phù phổi cấp tính và phù phổi mãn tính.

  • Phù phổi cấp tính: Là tình trạng phù phổi diễn ra nhanh chóng và thường gây ra khó thở dữ dội, cần điều trị khẩn cấp. Phù phổi cấp tính có thể xảy ra trong các tình huống như nhồi máu cơ tim hoặc suy tim cấp tính. Triệu chứng của phù phổi cấp tính bao gồm khó thở nghiêm trọng, thở gấp và có thể có dấu hiệu của ngừng tim nếu không được xử lý kịp thời.
  • Phù phổi mãn tính: Xảy ra khi có sự tích tụ dịch lâu dài trong phổi, dẫn đến khó thở nhẹ và dần dần tồi tệ hơn. Phù phổi mãn tính thường là kết quả của các bệnh lý tim mạch kéo dài hoặc bệnh phổi mãn tính. Triệu chứng của phù phổi mãn tính có thể không rõ ràng ngay lập tức và chỉ trở nên nghiêm trọng khi tình trạng bệnh tiến triển.

3. Triệu chứng của phù phổi

Triệu chứng của phù phổi có thể dao động từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Khó thở: Đây là triệu chứng chính của phù phổi, bắt đầu từ khó thở nhẹ và có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi dịch tích tụ trong phổi. Người bệnh thường cảm thấy khó thở khi hoạt động hoặc khi nằm xuống.
  • Ho: Cơn ho có thể xảy ra, đặc biệt là khi nằm hoặc khi dịch trong phổi tăng lên. Ho có thể kèm theo đờm hoặc có máu trong một số trường hợp nghiêm trọng. Ho là phản ứng của cơ thể để cố gắng làm sạch các phế nang bị tắc nghẽn bởi dịch.
  • Thở gấp và nông: Người bị phù phổi có thể thở nhanh và nông do cơ thể cần thêm oxy để bù đắp sự thiếu hụt oxy trong máu. Khi phổi không thể cung cấp đủ oxy, cơ thể cố gắng lấy nhiều oxy hơn bằng cách thở nhanh.
  • Cảm giác căng ngực: Người bệnh có thể cảm thấy căng tức ngực hoặc đau ngực, đặc biệt trong trường hợp phù phổi do bệnh tim. Điều này xảy ra khi áp lực trong mạch máu phổi tăng lên, gây căng thẳng cho các cấu trúc tim và phổi.

4. Chẩn đoán và xét nghiệm phù phổi

Để chẩn đoán phù phổi, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng và các kết quả xét nghiệm. Một số phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:

  • Chụp X-quang ngực: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác và nhanh chóng, giúp phát hiện sự tích tụ dịch trong phổi. Hình ảnh X-quang có thể chỉ ra mức độ nghiêm trọng của phù phổi, và có thể xác định các vấn đề khác liên quan đến phổi hoặc tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim giúp đánh giá chức năng của tim và phát hiện các vấn đề về tim, chẳng hạn như suy tim trái, nguyên nhân chính gây ra phù phổi tim. Phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát các cấu trúc tim và phát hiện tình trạng lưu thông máu trong cơ thể.
  • Chụp CT ngực: Nếu X-quang không đủ rõ ràng, bác sĩ có thể yêu cầu chụp CT để có hình ảnh chi tiết hơn về phổi và các tổn thương tiềm ẩn. Chụp CT cung cấp một cái nhìn toàn diện về tình trạng của phổi và có thể giúp phát hiện các vấn đề khác như u phổi hay tắc nghẽn.
  • Xét nghiệm khí máu động mạch: Đo nồng độ oxy trong máu giúp xác định mức độ thiếu oxy trong cơ thể, một dấu hiệu quan trọng của phù phổi. Đây là một phương pháp xét nghiệm nhanh chóng và dễ thực hiện để đánh giá tình trạng thiếu oxy trong cơ thể.

5. Điều trị phù phổi

Điều trị phù phổi phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Đây là phương pháp điều trị phổ biến cho phù phổi do suy tim, giúp loại bỏ dịch dư thừa trong cơ thể và giảm tình trạng phù phổi. Thuốc lợi tiểu giúp giảm bớt áp lực trong mạch máu phổi, qua đó cải thiện khả năng trao đổi khí và giảm khó thở. Các thuốc lợi tiểu như furosemide thường được sử dụng trong điều trị này.
  • Thuốc giãn mạch: Giúp giảm áp lực trong mạch máu và cải thiện lưu thông máu, đặc biệt khi phù phổi do suy tim gây ra. Các thuốc giãn mạch như nitroglycerin có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho tim và phổi, đồng thời làm giảm tình trạng phù nề trong phổi.
  • Oxy liệu pháp: Người bệnh có thể cần thở oxy để cải thiện mức độ oxy trong máu, đặc biệt là trong trường hợp phù phổi cấp tính. Việc cung cấp oxy giúp giảm thiểu sự thiếu hụt oxy và hỗ trợ chức năng phổi. Oxy có thể được cung cấp qua mặt nạ hoặc máy thở, tùy vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
  • Phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật hoặc can thiệp để điều trị nguyên nhân gây phù phổi, chẳng hạn như thay van tim hoặc thông tim. Các thủ thuật can thiệp này nhằm mục đích phục hồi chức năng tim và giảm thiểu tình trạng suy tim, giúp ngừng sự tích tụ dịch trong phổi.

6. Các biện pháp phòng ngừa phù phổi

Việc phòng ngừa phù phổi phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản của tình trạng này. Một số biện pháp phòng ngừa có thể bao gồm:

  • Kiểm soát bệnh tim: Đối với những người có nguy cơ bị suy tim, việc kiểm soát huyết áp, cholesterol và thói quen ăn uống là rất quan trọng trong việc phòng ngừa phù phổi do bệnh tim. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ này sẽ giúp giảm áp lực cho tim, giảm nguy cơ suy tim và phù phổi.
  • Điều trị bệnh phổi mãn tính: Những người bị các bệnh như COPD cần được điều trị và quản lý tốt để giảm nguy cơ phù phổi. Sử dụng thuốc giãn phế quản, thuốc steroid và các phương pháp điều trị khác có thể giúp giảm viêm và làm giảm tình trạng tắc nghẽn phổi, qua đó giảm thiểu nguy cơ phù phổi.
  • Tránh thuốc và hóa chất độc hại: Nếu phù phổi là kết quả của thuốc hoặc hóa chất, việc tránh tiếp xúc với các chất này có thể giúp phòng ngừa tình trạng này. Điều này có thể bao gồm việc thay đổi thuốc hoặc sử dụng các phương pháp điều trị thay thế cho các bệnh lý gây phù phổi.

7. Triển vọng và tiên lượng của phù phổi

Triển vọng của bệnh nhân bị phù phổi phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Nếu được điều trị kịp thời, nhiều bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn, đặc biệt khi phù phổi do bệnh tim hoặc bệnh phổi có thể điều trị được. Tuy nhiên, trong những trường hợp nghiêm trọng hoặc khi tình trạng phù phổi kéo dài, tiên lượng có thể xấu và đòi hỏi chăm sóc y tế lâu dài.

Trong các trường hợp phù phổi cấp tính do các yếu tố như nhồi máu cơ tim, nếu điều trị kịp thời và hợp lý, bệnh nhân có thể hồi phục nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân mắc các bệnh lý tim mạch hoặc bệnh phổi mãn tính, việc điều trị có thể kéo dài và yêu cầu giám sát thường xuyên để ngăn ngừa tái phát. Những bệnh nhân này có thể cần sử dụng thuốc lâu dài và thay đổi lối sống để giảm thiểu nguy cơ tái phát phù phổi trong tương lai.

Với sự phát triển của các phương pháp điều trị mới, triển vọng cho bệnh nhân bị phù phổi đã cải thiện rất nhiều. Tuy nhiên, việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để giảm thiểu các biến chứng và tăng khả năng hồi phục của bệnh nhân.

8. Kết luận

Phù phổi là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến thiếu oxy trong cơ thể và cần được điều trị kịp thời. Nguyên nhân của phù phổi rất đa dạng, từ bệnh tim mạch, bệnh phổi mãn tính cho đến các chấn thương hoặc tác dụng phụ của thuốc. Mặc dù có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm, việc phòng ngừa thông qua kiểm soát các yếu tố nguy cơ và điều trị bệnh nền là rất quan trọng. Các phương pháp điều trị như thuốc lợi tiểu, thuốc giãn mạch và oxy liệu pháp sẽ giúp cải thiện tình trạng của bệnh nhân, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tử vong và các biến chứng liên quan đến phù phổi.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phù phổi:

Sai số bình phương trung bình (RMSE) hay sai số tuyệt đối trung bình (MAE)? - Lập luận chống lại việc tránh sử dụng RMSE trong tài liệu Dịch bởi AI
Geoscientific Model Development - Tập 7 Số 3 - Trang 1247-1250
Tóm tắt. Cả sai số bình phương trung bình (RMSE) và sai số tuyệt đối trung bình (MAE) đều thường được sử dụng trong các nghiên cứu đánh giá mô hình. Willmott và Matsuura (2005) đã đề xuất rằng RMSE không phải là một chỉ số tốt về hiệu suất trung bình của mô hình và có thể là một chỉ báo gây hiểu lầm về sai số trung bình, do đó MAE sẽ là một chỉ số tốt hơn cho mục đích đó. Mặc dù một số lo ...... hiện toàn bộ
#Sai số bình phương trung bình #sai số tuyệt đối trung bình #đánh giá mô hình #phân phối Gaussian #thống kê dựa trên tổng bình phương #bất đẳng thức tam giác #hiệu suất mô hình.
Nghiên cứu giai đoạn III về Afatinib hoặc Cisplatin kết hợp Pemetrexed ở bệnh nhân ung thư tuyến phổi di căn với đột biến EGFR Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 27 - Trang 3327-3334 - 2013
Mục tiêuNghiên cứu LUX-Lung 3 đã khảo sát hiệu quả của hóa trị so với afatinib, một chất ức chế có khả năng phong tỏa tín hiệu không hồi phục từ thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR/ErbB1), thụ thể 2 (HER2/ErbB2) và ErbB4. Afatinib cho thấy khả năng hoạt động rộng rãi đối với các đột biến EGFR. Nghiên cứu giai đoạn II về afatinib ở ung thư tuyến phổi ...... hiện toàn bộ
#Afatinib #cisplatin #pemetrexed #adenocarcinoma phổi #đột biến EGFR #sống không tiến triển #hóa trị #giảm đau #kiểm soát triệu chứng #đột biến exon 19 #L858R #tác dụng phụ #nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Bệnh nhân và Phương pháp Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 3...... hiện toàn bộ
#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Kiểm Soát Biểu Hiện PD-L1 Bằng Sự Kích Hoạt Oncogenic Của Đường Phụ Trạng AKT–mTOR Trong Ung Thư Phổi Không Nhỏ Dịch bởi AI
American Association for Cancer Research (AACR) - Tập 76 Số 2 - Trang 227-238 - 2016
Tóm Tắt Những biến đổi trong EGFR, KRAS và ALK là những yếu tố thúc đẩy ung thư trong ung thư phổi, nhưng cách mà tín hiệu oncogenic ảnh hưởng đến miễn dịch trong môi trường vi mô khối u mới chỉ bắt đầu được hiểu biết. Sự ức chế miễn dịch có thể đóng góp vào bệnh ung thư phổi, vì các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch như PD-1 và PD-L1 có lợi ích ...... hiện toàn bộ
Đề xuất Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế trong Việc Sử Dụng Siêu Âm Phổi cho Bệnh Nhân mắc COVID-19 Dịch bởi AI
Journal of Ultrasound in Medicine - Tập 39 Số 7 - Trang 1413-1419 - 2020
Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy sự hữu ích của siêu âm phổi đối với bệnh nhân mắc bệnh do coronavirus mới năm 2019 (COVID-19). Virus gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng do coronavirus 2 hiện đã lây lan tại hầu hết các quốc gia trên thế giới. Trong nghiên cứu này, chúng tôi chia sẻ kinh nghiệm của mình và đề xuất một phương pháp tiếp cận chuẩn hóa để tối ưu hóa việc sử dụng siêu âm ph...... hiện toàn bộ
#siêu âm phổi #COVID-19 #chuẩn hóa #phương pháp tiếp cận #chia sẻ dữ liệu
Quá trình vi chế tạo hydrogel bằng phương pháp polymer hóa hai photon: một công nghệ in 3D tiên tiến cho kỹ thuật mô và phân phối thuốc Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 44 Số 15 - Trang 5031-5039

Có thể sản xuất các hydrogel 3D tùy ý và siêu chính xác với độ phân giải cao trên quy mô vi mô/nano thông qua vi chế tạo polymer hóa hai photon như một công nghệ in 3D tiên tiến.

Các tần số kết hợp hồng ngoại trong các phức chất phối trí chứa nhóm nitrat trong các môi trường phối trí khác nhau. Một công cụ thăm dò cho tương tác kim loại-nitrat Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 49 Số 11 - Trang 1957-1964 - 1971
Số lượng và năng lượng tương đối của các tần số kết hợp nitrat trong vùng 1700–1800 cm−1 của phổ hồng ngoại có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ để phân biệt các chế độ phối trí khác nhau của nhóm nitrat. Dữ liệu này cũng cung cấp một công cụ xuất sắc để đánh giá độ mạnh của tương tác kim loại-nitrat.
Ức chế phóng thích histamine phụ thuộc IgE từ tế bào mast phổi người phân tán do thuốc chống dị ứng và salbutamol Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 90 Số 2 - Trang 421-429 - 1987
Khả năng của các thuốc chống dị ứng, natri cromoglycate (SCG), lodoxamide, traxanox, RU31156 và chất chủ vận β-adrenoceptor sulbutamol để ức chế phóng thích histamine và prostaglandin D2 (PGD2) phụ thuộc IgE được đánh giá bằng cách sử dụng các tế bào mast phổi người đã phân tán.... hiện toàn bộ
#sodium cromoglycate #lodoxamide #traxanox #RU31156 #β-adrenoceptor agonist #salbutamol #IgE-dependent histamine release #prostaglandin D2 #human lung mast cells #anti-allergic drugs.
Thử nghiệm giai đoạn II ngẫu nhiên về Cisplatin và Etoposide kết hợp với Veliparib hoặc Giả dược cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn rộng: Nghiên cứu ECOG-ACRIN 2511 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 37 Số 3 - Trang 222-229 - 2019
Mục đích Veliparib, một chất ức chế polymerase poly (ADP ribose), đã tăng cường hoá trị tiêu chuẩn chống lại ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) trong các nghiên cứu tiền lâm sàng. Chúng tôi đã đánh giá sự kết hợp của veliparib với cisplatin và etoposide (CE; CE+V) trong giai đoạn chưa được điều trị của ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn mở rộng (ES-SCLC). ... hiện toàn bộ
#Veliparib #Cisplatin #Etoposide #ung thư phổi tế bào nhỏ #thử nghiệm giai đoạn II #hóa trị liệu #lactate dehydrogenase #tác dụng phụ #tỷ lệ sống còn #ECOG-ACRIN 2511 #hiệu quả
Một phương pháp genom tích hợp tiết lộ sự biểu hiện phối hợp của miR-335, miR-342 và miR-561 nội gen với các gen chủ bị rối loạn trong đa u tủy Dịch bởi AI
BMC Medical Genomics - - 2008
Tóm tắt Thông tin nền Vai trò của microRNA (miRNA) trong đa u tủy (MM) vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Để xác định các miRNA có khả năng bị rối loạn trong MM, chúng tôi đã điều tra những miRNA nằm trong các đơn vị phiên mã, dựa trên bằng chứng rằng miRNA trong intron thường được đồng biểu hi...... hiện toàn bộ
#miRNA #đa u tủy #gen chủ #biểu hiện đồng bộ #sinh học phân tử
Tổng số: 374   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10